Có 2 kết quả:

梨花带雨 lí huā dài yǔ ㄌㄧˊ ㄏㄨㄚ ㄉㄞˋ ㄩˇ梨花帶雨 lí huā dài yǔ ㄌㄧˊ ㄏㄨㄚ ㄉㄞˋ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. like raindrops on a pear blossom (idiom)
(2) fig. tear-stained face of a beauty

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. like raindrops on a pear blossom (idiom)
(2) fig. tear-stained face of a beauty

Bình luận 0